Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-07-2024 - Cập nhật lúc 09:36 13/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:36 13/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,664.64 16,832.97 17,373.06
Đô la Canada CAD 18,236 18,316 18,986
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,022 28,122 28,980
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,449.94 3,565.49
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 27,434 27,484 28,195
Bảng Anh GBP 32,181 32,506 33,549
Đô la Hồng Kông HKD 2,772.00 3,072.00 3,442.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 302.58 314.68
Yên Nhật JPY 156.01 157.22 162.81
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.93 17.70 19.30
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,709 86,016
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,312.81 2,411.02
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,167.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 274.23 303.57
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,734.78 7,004.06
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,352.00 2,443.00
Đô la Singapore SGD 18,547 18,621 19,169
Bạc Thái THB 623.99 693.32 719.87
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,240 25,248 25,468
Vàng SJC XAU 7,598,000 7,598,000 7,698,000
7,100,000 7,100,000 7,550,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 811,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,152 25,502
EUR 26,232 27,670
GBP 31,478 32,816
JPY 158.16 167.35
HKD 3,177.62 3,312.70
AUD 16,121.00 16,806.28
CAD 17,720.00 18,473
RUB 0.00 273.32
Cập nhật lúc 09:36 13/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021